Có 2 kết quả:
淡蓝色 dàn lán sè ㄉㄢˋ ㄌㄢˊ ㄙㄜˋ • 淡藍色 dàn lán sè ㄉㄢˋ ㄌㄢˊ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
light blue
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
light blue
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0